Thống kê số liệu Viễn thông và Internet năm 2017 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại
cố định
|
Thuê
bao
|
72.329
|
1.2
|
Mật độ thuê bao điện thoại
cố định
|
Máy/100
dân
|
6,00
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại
di động trả sau
|
Thuê
bao
|
106.973
|
2.2
|
Số lượng trạm phủ sóng
thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
1.741
|
2.3
|
Bán kính bình quân phủ
sóng trạm BTS
|
Km
|
0,98
|
2.4
|
Doanh thu dịch vụ viễn
thông
|
Triệu
đồng
|
1.571.542
|
3
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
3.1
|
Tổng số thuê bao ADSL,
xDSL
|
Thuê
bao
|
55.645
|
3.2
|
Tổng số thuê bao cáp quang
FTTH
|
Thuê
bao
|
131.746
|
Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực viễn thông
và Internet:
- 05 doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực Internet.
- 05 doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực viễn thông.
|