SỐ THUÊ BAO ĐIỆN THOẠI, THUÊ BAO TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG Quý I/2024
SỐ THUÊ BAO ĐIỆN THOẠI, THUÊ BAO TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG
Quý I/2024
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Số thuê bao Internet đang hoạt động quý 1 năm 2023
|
Số thuê bao điện thoại đang hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Số thuê bao Internet đang hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Tốc độ phát triển thuê bao Internet băng rộng so với cùng kỳ năm 2023 (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)= (5):(1)
|
(8)=(6):(2)
|
|
Tổng số
|
316.094
|
1.029.584
|
27.479
|
1.515.075
|
338.157
|
1.144.728
|
106,98
|
111,18
|
1
|
Nha Trang
|
144.597
|
486.272
|
20.469
|
617.649
|
141.460
|
492.497
|
97,83
|
101,28
|
2
|
Cam Ranh
|
32.702
|
112.325
|
1.857
|
170.441
|
38.043
|
127.748
|
116,33
|
113,73
|
3
|
Ninh Hòa
|
34.793
|
139.735
|
1.341
|
182.467
|
38.845
|
138.260
|
111,64
|
98,94
|
4
|
Diên Khánh
|
44.842
|
120.280
|
1.521
|
181.535
|
51.386
|
136.259
|
114,59
|
113,28
|
5
|
Vạn Ninh
|
27.095
|
84.283
|
735
|
136.116
|
28.119
|
100.712
|
103,78
|
119,49
|
6
|
Cam Lâm
|
25.227
|
84.985
|
984
|
132.228
|
29.156
|
95.591
|
115,57
|
112,48
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
3.493
|
23.663
|
237
|
32.233
|
6.329
|
24.572
|
181,19
|
103,84
|
8
|
Khánh Sơn
|
3.345
|
13.155
|
170
|
24.812
|
4.819
|
17568
|
144,07
|
133,55
|
9
|
Trường Sa
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|