Báo cáo số liệu thống kê Internet quý IV năm 2023
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Số thuê bao Internet đang hoạt động quý 4 năm 2022
|
Số thuê bao điện thoại đang hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Số thuê bao Internet đang hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Tốc độ phát triển thuê bao Internet băng rộng so với cùng kỳ năm 2022 (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)= (5):(1)
|
(8)=(6):(2)
|
|
Tổng số
|
310.019
|
1.062.261
|
24.813
|
1.389.019
|
328.338
|
910.772
|
105,91
|
85,74
|
1
|
Nha Trang
|
135.661
|
495.517
|
19.337
|
634.322
|
145.280
|
401.631
|
107,1
|
81,05
|
2
|
Cam Ranh
|
34.515
|
120.163
|
1.597
|
161.440
|
36.287
|
107.086
|
105,13
|
89,12
|
3
|
Ninh Hòa
|
33.685
|
130.611
|
1.132
|
173.157
|
34.194
|
107.201
|
101,51
|
82,08
|
4
|
Diên Khánh
|
47.863
|
112.944
|
1.200
|
154.565
|
49.868
|
104.980
|
104,19
|
92,95
|
5
|
Vạn Ninh
|
25.166
|
81.484
|
442
|
108.638
|
26.484
|
77.162
|
105,24
|
94,7
|
6
|
Cam Lâm
|
26.478
|
86.716
|
736
|
113.129
|
26.253
|
78.892
|
99,15
|
90,98
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
3.639
|
22.022
|
211
|
26.415
|
5.514
|
20.099
|
151,53
|
91,27
|
8
|
Khánh Sơn
|
3.012
|
12.804
|
158
|
17.353
|
4.458
|
13.721
|
148,01
|
107,16
|
9
|
Trường Sa
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|