Báo cáo thống kê số liệu Internet quý II năm 2023
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ trước
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Tốc độ phát triển (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)= (3):(1)
|
(6)=(4):(2)
|
|
Tổng số
|
316.094
|
1.029.584
|
326.498
|
1.052.292
|
1,03
|
1,02
|
1
|
Nha Trang
|
144.597
|
486.272
|
152.204
|
504.325
|
1,05
|
1,04
|
2
|
Cam Ranh
|
32.702
|
112.325
|
33.451
|
113.429
|
1,02
|
1,01
|
3
|
Ninh Hòa
|
34.793
|
139.735
|
35.128
|
134.528
|
1,01
|
0,96
|
4
|
Diên Khánh
|
44.842
|
120.280
|
45.413
|
117.732
|
1,01
|
0,98
|
5
|
Vạn Ninh
|
27.095
|
84.283
|
27.528
|
81.893
|
1,02
|
0,97
|
6
|
Cam Lâm
|
25.227
|
84.985
|
25.378
|
86.632
|
1,01
|
1,02
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
3.493
|
23.663
|
3.893
|
23.457
|
1,11
|
0,99
|
8
|
Khánh Sơn
|
3.345
|
13.155
|
3.545
|
13.443
|
1,06
|
1,02
|
9
|
Trường Sa
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|