Báo cáo số liệu thống kê Internet quý 3/2023
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ trước
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Tốc độ phát triển (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)= (3):(1)
|
(6)=(4):(2)
|
|
Tổng số
|
326.540
|
1.075.439
|
334.115
|
901.962
|
1,02
|
0,84
|
1
|
Nha Trang
|
152.204
|
504.325
|
142.267
|
426.955
|
0,93
|
0,85
|
2
|
Cam Ranh
|
33.451
|
113.429
|
35.673
|
103.439
|
1,07
|
0,91
|
3
|
Ninh Hòa
|
35.128
|
134.528
|
33.946
|
112.693
|
0,97
|
0,84
|
4
|
Diên Khánh
|
45.413
|
117.732
|
45.971
|
107.027
|
1,01
|
0,91
|
5
|
Vạn Ninh
|
27.528
|
81.893
|
26.006
|
78.851
|
0,94
|
0,96
|
6
|
Cam Lâm
|
25.378
|
86.632
|
40.967
|
77.322
|
1,61
|
0,89
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
3.893
|
23.457
|
5.123
|
19.290
|
1,32
|
0,82
|
8
|
Khánh Sơn
|
3.545
|
13.443
|
4.162
|
13.323
|
1,17
|
0,99
|
9
|
Trường Sa
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|