Thống kê số liệu viễn thông và Internet năm 2016 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Thuê bao
|
83.673
|
1.2
|
Mật độ thuê bao điện thoại cố định
|
Máy/100 dân
|
6,99
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau
|
Thuê bao
|
83.534
|
2.2
|
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
1.522
|
2.3
|
Bán kính bình quân phủ sóng trạm BTS
|
Km
|
1,045
|
2.4
|
Doanh thu dịch vụ viễn thông
|
Triệu đồng
|
1.278.182
|
3
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
3.1
|
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL
|
Thuê bao
|
36.707
|
3.2
|
Tổng số thuê bao cáp quang FTTH
|
Thuê bao
|
99.114
|
Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và Internet:
- 04 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Internet.
- 05 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực viễn thông,
- 15 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bưu chính, chuyển phát.