Thống kê số liệu Bưu chính, Chuyển phát,Viễn thông và Internet tháng 1 năm 2011 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Thuê bao
|
220.155
|
1.2
|
Mật độ thuê bao điện thoại cố định
|
Máy/100 dân
|
19,13
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau
|
Thuê bao
|
79.733
|
2.2
|
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
1.086
|
2.3
|
Bán kính bình quân phủ sóng trạm BTS
|
Km
|
1,23
|
3
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
3.1
|
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL
|
Thuê bao
|
59.854
|
3.2
|
Tỷ lệ người sử dụng Internet
|
%
|
45,64
|