Thống kê số liệu Bưu chính, Chuyển phát, Viễn thông và Internet Quý III năm 2012 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa.
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Thuê bao
|
151.267
|
1.2
|
Mật độ thuê bao điện thoại cố định
|
Máy/100 dân
|
13,03
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau
|
Thuê bao
|
86.482
|
2.2
|
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
1.725
|
2.3
|
Bán kính bình quân phủ sóng trạm BTS
|
Km
|
0.98
|
3
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
3.1
|
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL
|
Thuê bao
|
63.333
|
3.2
|
Tỷ lệ người sử dụng Internet
|
%
|
50.65
|