SỐ THUÊ BAO ĐIỆN THOẠI TỈNH KHÁNH HÒA NĂM 2021
Đơn vị tính: Thuê bao
STT
|
Huyện/ Thị xã/ Thành phố
|
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ trước (31/12)
|
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo
(31/12)
|
Tốc độ phát triển (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)= (3):(1)
|
(6)=(4):(2)
|
|
TỔNG
|
44.423
|
1.371.454
|
36.349
|
1.383.748
|
0,82
|
1,01
|
1
|
Nha Trang
|
29.973
|
605.449
|
25.661
|
591.394
|
0,86
|
0,98
|
2
|
Cam Ranh
|
3.216
|
152.675
|
2.456
|
157.641
|
0,76
|
1,03
|
3
|
Ninh Hòa
|
3.494
|
206.388
|
2.643
|
210.091
|
0,76
|
1,02
|
4
|
Vạn Ninh
|
1.532
|
109.504
|
1.175
|
116.022
|
0,77
|
1,06
|
5
|
Diên Khánh
|
3.520
|
131.585
|
2.557
|
133.284
|
0,73
|
1,01
|
6
|
Cam Lâm
|
2.044
|
119.493
|
1.386
|
124.713
|
0,68
|
1,04
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
473
|
25.486
|
330
|
28.811
|
0,70
|
1,13
|
8
|
Khánh Sơn
|
166
|
16.573
|
136
|
17.077
|
0,82
|
1,03
|
9
|
Trường Sa
|
05
|
4.301
|
05
|
4.715
|
1,00
|
1,10
|