Báo cáo thống kê số liệu Internet quý 1 năm 2023
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ trước
|
Số thuê bao đang
hoạt động có đến
cuối kỳ báo cáo
|
Tốc độ phát triển (%)
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
Cố định
|
Di động
|
|
(A)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)= (3):(1)
|
(6)=(4):(2)
|
|
Tổng số
|
300.635
|
1.136.151
|
316.094
|
1.029.584
|
1,05
|
0,91
|
1
|
Nha Trang
|
129.588
|
528.785
|
144.597
|
486.272
|
1,12
|
0,92
|
2
|
Cam Ranh
|
34.019
|
125.288
|
32.702
|
112.325
|
0,96
|
0,90
|
3
|
Ninh Hòa
|
33.356
|
143.370
|
34.793
|
139.735
|
1,04
|
0,97
|
4
|
Diên Khánh
|
47.026
|
125.284
|
44.842
|
120.280
|
0,95
|
0,96
|
5
|
Vạn Ninh
|
25.062
|
91.960
|
27.095
|
84.283
|
1,08
|
0,92
|
6
|
Cam Lâm
|
26.383
|
98.196
|
25.227
|
84.985
|
0,96
|
0,87
|
7
|
Khánh Vĩnh
|
3.539
|
24.194
|
3.493
|
23.663
|
0,99
|
0,98
|
8
|
Khánh Sơn
|
2.890
|
13.980
|
3.345
|
13.155
|
1,16
|
0,94
|
9
|
Trường Sa
|
-
|
-
|
0
|
0
|
-
|
-
|