Số liệu thống kê: Tháng 4/2009
Số liệu thống kê: Tháng 4/2009
Số liệu thống kê: Tháng 4/2009
|
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Thuê bao
|
224.197
|
1.2
|
Số lượng trạm điện thoại công cộng
|
Trạm
|
435
|
1.3
|
Mật độ thuê bao điện thoại cố định
|
Máy/100 dân
|
19,51
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Số lượng thuê bao điện thoại di động
|
Thuê bao
|
640.182
|
2.2
|
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
624
|
2.3
|
Mật độ thuê bao điện thoại di động
|
Máy/100 dân
|
55,72
|
2.4
|
Bán kính bình quân phủ sóng trạm BTS
|
Km
|
1,6
|
3
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
3.1
|
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL
|
Thuê bao
|
38.112
|
3.2
|
Tổng số kênh thuê riêng (leased line)
|
Kênh
|
221
|
3.3
|
Tỷ lệ người sử dụng Internet
|
%
|
22,15
|