Số liệu thống kê: Tháng 09/2007
Số liệu thống kê: Tháng 09/2007
Số liệu thống kê: Tháng 09/2007
|
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Số liệu |
1 |
Dịch vụ viễn thông cố định |
|
|
1.1 |
Số lượng thuê bao điện thoại cố định |
Thuê bao |
171.684 |
1.2 |
Số lượng trạm điện thoại công cộng |
Trạm |
283 |
1.3 |
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS) |
Trạm |
234 |
1.5 |
Tổng sản lượng điện thoại cố định gọi nội hạt |
1.000 phút |
20.223 |
1.6 |
Tổng sản lượng điện thoại cố định gọi nội tỉnh |
1.000 phút |
2.731 |
1.7 |
Tổng sản lượng điện thoại cố định gọi liên tỉnh |
1.000 phút |
2.719 |
2 |
Dịch vụ viễn thông di động |
Thuê bao |
565.861 |
3 |
Dịch vụ Internet |
|
|
3.1 |
Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp Dialup |
Thuê bao |
3.536 |
3.2 |
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL |
Thuê bao |
16.682 |
3.3 |
Tổng số kênh thuê riêng (leased line) |
Kênh |
170 |
3.4 |
Tổng dung lượng kênh thuê riêng |
Mbps |
26 |
4 |
Dịch vụ điện thoại quốc tế |
1.000 phút |
2.869 |
5 |
Dịch vụ bưu chính, chuyển phát |
|
|
5.4 |
Lượng bưu phẩm đi trong nước |
Kg |
20.319 |
5.5 |
Lượng bưu phẩm đi nước ngoài |
Kg |
402 |
5.6 |
Lượng bưu phẩm nước ngoài đến |
Kg |
774 |
5.7 |
Số lượng bưu kiện đi trong nước |
Cái |
8.090 |
5.8 |
Số lượng bưu kiện đi nước ngoài |
Cái |
663 |
5.9 |
Số lượng bưu kiện nước ngoài đến |
Cái |
543 |
6 |
Doanh thu BCVT phát sinh |
Triệu VNĐ |
206.098 |
7 |
Công nghệ thông tin |
|
|
7.1 |
Số doanh nghiệp CNTT thành lập mới |
doanh nghiệp |
|
7.2 |
Doanh thu Điện tử-CNTT phát sinh |
Triệu VNĐ |
|
|
|
 |
 |