Số liệu thống kê bưu chính, chuyển phát, viễn thông và Internet năm 2009(Số liệu ước tính)
Số liệu thống kê: năm 2009(Số liệu ước tính)
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Dịch vụ viễn thông cố định
|
|
|
Số lượng thuê bao điện thoại cố định
|
Thuê bao
|
257.189
|
Mật độ thuê bao điện thoại cố định
|
Máy/100 dân
|
22.34
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau
|
Thuê bao
|
74.489
|
Số lượng trạm phủ sóng thông tin di động (BTS)
|
Trạm
|
769
|
Bán kính bình quân phủ sóng trạm BTS
|
Km
|
1.470
|
Dịch vụ Internet
|
|
|
Tổng số thuê bao ADSL, xDSL
|
Thuê bao
|
48.154
|
Tổng số kênh thuê riêng (leased line)
|
Kênh
|
219
|
Tỷ lệ người sử dụng Internet
|
%
|
37,14
|