Số liệu thống kê xuất bản và phát hành năm 2011
I. Xuất bản
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
1. Sách xuất bản
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
88
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
211,555
|
Tổng số sách phân theo loại
|
1.1. Sách quốc văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
88
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
211, 555
|
1.2. Sách ngoại văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
0
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
0
|
2. Báo các loại
|
- Số đầu báo
|
Đầu báo
|
1
|
- Số bản báo
|
1000 bản
|
1.762,000
|
3. Tạp chí, tập san
|
- Số đầu tạp chí, tập san
|
Đầu tạp chí, tập san
|
4
|
- Số bản tạp chí, tập san
|
1000 bản
|
20,5
|
4. Loại khác
|
- Tờ rời, tờ gấp
|
1000 bản
|
572.151,000
|
II. Phát hành
|
|
|
1. Sách các loại
|
1000 bản
|
8.390,909
|
2.Văn hóa phẩm các loại
|
1000 bản
|
663,003
|
3.Tạp chí, tập san các loại
|
1000 bản
|
6,570
|