Số liệu thống kê xuất bản phẩm và phát hành năm 2016
I. Xuất bản
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
1. Sách xuất bản
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
63,00
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
50,04
|
Tổng số sách phân theo loại
|
|
|
1.1. Sách quốc văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
63,00
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
50,04
|
1.2. Sách ngoại văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
1,00
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
0,50
|
2. Báo các loại
|
|
|
- Số đầu báo
|
Đầu báo
|
1,00
|
- Số bản báo
|
1000 bản
|
903,45
|
3. Tạp chí, tập san
|
|
|
- Số đầu tạp chí, tập san
|
Đầu tạp chí, tập san
|
3,00
|
- Số bản tạp chí, tập san
|
1000 bản
|
7,43
|
4. Loại khác
|
|
|
- Số tờ rơi, tờ gấp
|
Đầu tờ
|
50,00
|
- Tờ rời, tờ gấp
|
1000 bản
|
395,78
|
II. Phát hành
|
|
|
1. Sách các loại
|
1000 bản
|
4.895,51
|
2.Văn hóa phẩm các loại
|
1000 bản
|
1.423,93
|
3.Tạp chí, tập san các loại
|
1000 bản
|
-
|