Số liệu thống kê xuất bản phẩm và phát hành năm 2015
I. Xuất bản
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
1. Sách xuất bản
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
104,00
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
67,81
|
Tổng số sách phân theo loại
|
|
|
1.1. Sách quốc văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
104,00
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
67,81
|
1.2. Sách ngoại văn
|
|
|
- Số đầu sách
|
Đầu sách
|
0
|
- Số bản sách
|
1000 bản
|
0
|
2. Báo các loại
|
|
|
- Số đầu báo
|
Đầu báo
|
1,00
|
- Số bản báo
|
1000 bản
|
1.806,90
|
3. Tạp chí, tập san
|
|
|
- Số đầu tạp chí, tập san
|
Đầu tạp chí, tập san
|
3,00
|
- Số bản tạp chí, tập san
|
1000 bản
|
14,85
|
4. Loại khác
|
|
|
- Số tờ rơi, tờ gấp
|
Đầu tờ
|
57,00
|
- Tờ rời, tờ gấp
|
1000 bản
|
968,85
|
II. Phát hành
|
|
|
1. Sách các loại
|
1000 bản
|
2.524,29
|
2.Văn hóa phẩm các loại
|
1000 bản
|
1.731,29
|
3.Tạp chí, tập san các loại
|
1000 bản
|
4,85
|