Stt
|
Tên thủ tục hành chính
|
Mã số QT ban hành
|
Tên quy trình thực hiện
thủ tục hành chính
|
Ghi chú
|
I
|
Lĩnh vực Báo chí (BC)
|
|
01
|
Chấp thuận việc tổ chức họp báo
|
QT.
BC01A
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Chấp thuận việc tổ chức họp báo đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân trong nước
|
Trực tuyến mức độ 3
|
QT.
BC01B
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Chấp thuận việc tổ chức họp báo đối với cơ quan đại diện nước ngoài, cơ quan nước ngoài, cá nhân người nước ngoài
|
02
|
Chấp thuận việc thành lập và hoạt động của cơ quan đại diện, phóng viên thường trú ở trong nước của các cơ quan báo chí
|
QT.
BC02A
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Chấp thuận việc các cơ quan báo chí của địa phương khác đặt cơ quan đại diện tại tỉnh Khánh Hòa
|
Trực tuyến mức độ 3
|
QT.
BC02B
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Chấp thuận việc các cơ quan báo chí của địa phương khác cử phóng viên thường trú tại tỉnh Khánh Hòa
|
03
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (trong nước)
|
QT.
BC03
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (trong nước)
|
Trực tuyến mức độ 3
|
04
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
QT.
BC04
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Trực tuyến mức độ 3
|
05
|
Cho phép đăng tin, bài, phát biểu trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương (đối với cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài)
|
QT.
BC05
(Ban hành mới)
|
Cho phép đăng tin, bài, phát biểu trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương (đối với cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài)
|
Trực tuyến mức độ 3
|
06
|
Chấp thuận phát hành thông cáo báo chí đối với cơ quan, tổ chức nước ngoài tại Việt Nam
|
QT.
BC06
(Ban hành mới)
|
Chấp thuận phát hành thông cáo báo chí đối với cơ quan, tổ chức nước ngoài tại Việt Nam
|
Trực tuyến mức độ 3
|
II
|
Lĩnh vực Xuất bản (XB)
|
|
07
|
Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm cho cơ sở in của địa phương
|
QT.
XB01
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm cho cơ sở in của địa phương
|
Trực tuyến mức độ 3
|
08
|
Cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài đối với cơ sở in ở địa phương
|
QT.
XB02
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài đối với cơ sở in ở địa phương
|
|
09
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
QT.
XB03
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
|
10
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có trụ sở hoặc cư trú tại địa phương; chi nhánh, VP đại diện, đơn vị trực thuộc của CQ, tổ chức của trung ương tại địa phương
|
QT.
XB04
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có trụ sở hoặc cư trú tại địa phương; chi nhánh, VP đại diện, đơn vị trực thuộc của CQ, tổ chức của trung ương tại địa phương
|
Trực tuyến mức độ 3
|
11
|
Cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
QT.
XB05
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
|
12
|
Cấp Giấy xác nhận đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
QT.
XB06
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy xác nhận đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
Trực tuyến mức độ 3
|
13
|
Cấp Giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài
|
QT.
XB07
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp Giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài
|
|
14
|
Cấp Giấy phép hoạt động in cho cơ sở in của địa phương
|
QT.XB08
(Ban hành mới)
|
Cấp Giấy phép hoạt động in cho cơ sở in của địa phương
|
Trực tuyến mức độ 3
|
III
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình (PTTH)
|
|
15
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
QT.
PTTH01
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Trực tuyến mức độ 3
|
16
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
QT.
PTTH02
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Trực tuyến mức độ 3
|
IV
|
Lĩnh vực Thông tin điện tử (TTĐT)
|
|
17
|
Cấp Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
QT.
TTĐT01
(Ban hành mới)
|
Cấp Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Trực tuyến mức độ 3
|
17
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
QT.
TTĐT02
(Ban hành mới)
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Trực tuyến mức độ 3
|
19
|
Gia hạn Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
QT.
TTĐT03
(Ban hành mới)
|
Gia hạn Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Trực tuyến mức độ 3
|
20
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
QT.
TTĐT04
(Ban hành mới)
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Trực tuyến mức độ 3
|
V
|
Lĩnh vực Bưu chính chuyển phát (BCCP)
|
|
21
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
QT.
BCCP01
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Trực tuyến mức độ 3
|
22
|
Xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
QT.
BCCP02A
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (Trường hợp 1)
|
Trực tuyến mức độ 3
|
QT.
BCCP02B
(Sửa đổi, bổ sung)
|
- Xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (Trường hợp 2)
|
23
|
Cấp lại giấy phép bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
QT.
BCCP03
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp lại giấy phép bưu chính bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Trực tuyến mức độ 3
|
24
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
QT.
BCCP04
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Trực tuyến mức độ 3
|
25
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
QT.
BCCP05
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
Trực tuyến mức độ 3
|
26
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
QT.
BCCP06
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Trực tuyến mức độ 3
|
VI
|
Lĩnh vực Hội (H)
|
|
27
|
Công nhận Ban vận động thành lập Hội hoạt động trong lĩnh vực thông tin và truyền thông
|
QTH 01
(Sửa đổi, bổ sung)
|
Công nhận Ban vận động thành lập Hội hoạt động trong lĩnh vực thông tin và truyền thông
|
Trực tuyến mức độ 3
|
Tổng cộng: 27 TTHC
|
30 Quy trình
|
|