Đơn vị tính: Thuê bao
STT |
Huyện/ Thị xã/ Thành phố |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ trước (31/12) |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo (31/12) |
Tốc độ phát triển (%) |
|||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
|
(A) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3):(1) |
(6)=(4):(2) |
|
TỔNG |
44.423 |
1.371.454 |
36.349 |
1.383.748 |
0,82 |
1,01 |
1 |
Nha Trang |
29.973 |
605.449 |
25.661 |
591.394 |
0,86 |
0,98 |
2 |
Cam Ranh |
3.216 |
152.675 |
2.456 |
157.641 |
0,76 |
1,03 |
3 |
Ninh Hòa |
3.494 |
206.388 |
2.643 |
210.091 |
0,76 |
1,02 |
4 |
Vạn Ninh |
1.532 |
109.504 |
1.175 |
116.022 |
0,77 |
1,06 |
5 |
Diên Khánh |
3.520 |
131.585 |
2.557 |
133.284 |
0,73 |
1,01 |
6 |
Cam Lâm |
2.044 |
119.493 |
1.386 |
124.713 |
0,68 |
1,04 |
7 |
Khánh Vĩnh |
473 |
25.486 |
330 |
28.811 |
0,70 |
1,13 |
8 |
Khánh Sơn |
166 |
16.573 |
136 |
17.077 |
0,82 |
1,03 |
9 |
Trường Sa |
05 |
4.301 |
05 |
4.715 |
1,00 |
1,10 |