STT |
Tên đơn vị hành chính |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ trước |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo |
Tốc độ phát triển (%) |
|||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
|
(A) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3):(1) |
(6)=(4):(2) |
|
Tổng số |
316.094 |
1.029.584 |
326.498 |
1.052.292 |
1,03 |
1,02 |
1 |
Nha Trang |
144.597 |
486.272 |
152.204 |
504.325 |
1,05 |
1,04 |
2 |
Cam Ranh |
32.702 |
112.325 |
33.451 |
113.429 |
1,02 |
1,01 |
3 |
Ninh Hòa |
34.793 |
139.735 |
35.128 |
134.528 |
1,01 |
0,96 |
4 |
Diên Khánh |
44.842 |
120.280 |
45.413 |
117.732 |
1,01 |
0,98 |
5 |
Vạn Ninh |
27.095 |
84.283 |
27.528 |
81.893 |
1,02 |
0,97 |
6 |
Cam Lâm |
25.227 |
84.985 |
25.378 |
86.632 |
1,01 |
1,02 |
7 |
Khánh Vĩnh |
3.493 |
23.663 |
3.893 |
23.457 |
1,11 |
0,99 |
8 |
Khánh Sơn |
3.345 |
13.155 |
3.545 |
13.443 |
1,06 |
1,02 |
9 |
Trường Sa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |