STT |
Tên đơn vị hành chính |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ trước |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo |
Tốc độ phát triển (%) |
|||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
|
(A) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3):(1) |
(6)=(4):(2) |
|
Tổng số |
300.635 |
1.136.151 |
316.094 |
1.029.584 |
1,05 |
0,91 |
1 |
Nha Trang |
129.588 |
528.785 |
144.597 |
486.272 |
1,12 |
0,92 |
2 |
Cam Ranh |
34.019 |
125.288 |
32.702 |
112.325 |
0,96 |
0,90 |
3 |
Ninh Hòa |
33.356 |
143.370 |
34.793 |
139.735 |
1,04 |
0,97 |
4 |
Diên Khánh |
47.026 |
125.284 |
44.842 |
120.280 |
0,95 |
0,96 |
5 |
Vạn Ninh |
25.062 |
91.960 |
27.095 |
84.283 |
1,08 |
0,92 |
6 |
Cam Lâm |
26.383 |
98.196 |
25.227 |
84.985 |
0,96 |
0,87 |
7 |
Khánh Vĩnh |
3.539 |
24.194 |
3.493 |
23.663 |
0,99 |
0,98 |
8 |
Khánh Sơn |
2.890 |
13.980 |
3.345 |
13.155 |
1,16 |
0,94 |
9 |
Trường Sa |
- |
- |
0 |
0 |
- |
- |