STT |
Tên đơn vị hành chính |
Số thuê bao Internet đang hoạt động quý 4 năm 2022 |
Số thuê bao điện thoại đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo |
Số thuê bao Internet đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo |
Tốc độ phát triển thuê bao Internet băng rộng so với cùng kỳ năm 2022 (%) |
||||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
|
(A) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)= (5):(1) |
(8)=(6):(2) |
|
Tổng số |
310.019 |
1.062.261 |
24.813 |
1.389.019 |
328.338 |
910.772 |
105,91 |
85,74 |
1 |
Nha Trang |
135.661 |
495.517 |
19.337 |
634.322 |
145.280 |
401.631 |
107,1 |
81,05 |
2 |
Cam Ranh |
34.515 |
120.163 |
1.597 |
161.440 |
36.287 |
107.086 |
105,13 |
89,12 |
3 |
Ninh Hòa |
33.685 |
130.611 |
1.132 |
173.157 |
34.194 |
107.201 |
101,51 |
82,08 |
4 |
Diên Khánh |
47.863 |
112.944 |
1.200 |
154.565 |
49.868 |
104.980 |
104,19 |
92,95 |
5 |
Vạn Ninh |
25.166 |
81.484 |
442 |
108.638 |
26.484 |
77.162 |
105,24 |
94,7 |
6 |
Cam Lâm |
26.478 |
86.716 |
736 |
113.129 |
26.253 |
78.892 |
99,15 |
90,98 |
7 |
Khánh Vĩnh |
3.639 |
22.022 |
211 |
26.415 |
5.514 |
20.099 |
151,53 |
91,27 |
8 |
Khánh Sơn |
3.012 |
12.804 |
158 |
17.353 |
4.458 |
13.721 |
148,01 |
107,16 |
9 |
Trường Sa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |