STT |
Tên đơn vị hành chính |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ trước |
Số thuê bao đang hoạt động có đến cuối kỳ báo cáo |
Tốc độ phát triển (%) |
|||
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
Cố định |
Di động |
||
|
(A) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3):(1) |
(6)=(4):(2) |
|
Tổng số |
326.540 |
1.075.439 |
334.115 |
901.962 |
1,02 |
0,84 |
1 |
Nha Trang |
152.204 |
504.325 |
142.267 |
426.955 |
0,93 |
0,85 |
2 |
Cam Ranh |
33.451 |
113.429 |
35.673 |
103.439 |
1,07 |
0,91 |
3 |
Ninh Hòa |
35.128 |
134.528 |
33.946 |
112.693 |
0,97 |
0,84 |
4 |
Diên Khánh |
45.413 |
117.732 |
45.971 |
107.027 |
1,01 |
0,91 |
5 |
Vạn Ninh |
27.528 |
81.893 |
26.006 |
78.851 |
0,94 |
0,96 |
6 |
Cam Lâm |
25.378 |
86.632 |
40.967 |
77.322 |
1,61 |
0,89 |
7 |
Khánh Vĩnh |
3.893 |
23.457 |
5.123 |
19.290 |
1,32 |
0,82 |
8 |
Khánh Sơn |
3.545 |
13.443 |
4.162 |
13.323 |
1,17 |
0,99 |
9 |
Trường Sa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |