Tại thị trường
Việt Nam, phần mềm và hệ điều hành của Microsoft và Oracle là hai thương
hiệu được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Tuy nhiên, chính sách và các hình
thức cấp phép bản quyền của các hãng nước ngoài được coi là khá phức tạp, không
phải công việc dành cho những người “nghiệp dư”. Các hãng phần mềm hiện có
nhiều hình thức cấp phép khác nhau tùy thuộc từng dòng sản phẩm khác biệt hay
theo các chương trình cấp phép khác nhau. Các doanh nghiệp nhỏ, ít máy chủ, máy
trạm và các doanh nghiệp lớn với hệ thống chi nhánh phân bổ khắp nơi trong cả
nước đang trên đường tìm đến ảo hóa… có thể tìm đến những giải pháp cấp phép
khác nhau sao cho hiệu quả và có lợi nhất về mặt chi phí.
Sau đây là
những tư vấn về các hình thức cấp phép bản quyền phần mềm của các chuyên gia
đến từ Micrsoft, hãng phần mềm máy tính của Mỹ với phần mềm Window nổi tiếng.
I. Đối với dòng sản phẩm
Windows Server, System Center và SQL:
1.
Sự giống nhau và khác nhau giữa Windows Server/System Center Standard và
Windows Server/System Datacenter:
- Với dòng sản phẩm này, Microsoft không cung cấp giá đầu
cuối bởi có rất nhiều các tham số liên quan đến việc triển khai, giải pháp,
được quyết định bởi các nhà phân phối chính hãng được Microsoft ủy quyền tại
Việt Nam.
- Trong năm
2013, khi phiên bản mới Windows Server và System Center 2012 được đưa ra thị
trường, việc cấp phép cho 2 giải pháp mới này thay đổi đột phá theo xu hướng
đơn giản hóa và tối ưu hóa.
- Với Windows
Server 2012 và System Center 2012, đơn giản hóa chỉ còn 2 phiên bản: Standard
và Datacenter. Microsoft đã gộp các phiên bản rời cũ trước đây (SC operations
Manager, SC Configuration Manager, Data Protection Manager, Service Manager,
Virtual Machine Manager, Enpoint Protection, Orchestrator) và đưa thêm tính
năng mới App Controller vào 2 phiên bản duy nhất: System Center Standard và
System Center Datacenter. Khách hàng chỉ cần đưa ra lựa chọn giữa 2 phiên bản
hoàn toàn dựa trên nhu cầu ảo hóa bởi 2 phiên bản đã có tính năng y hệt nhau.
Giống
nhau
-
Windows Server Standard và Windows Server Datacenter sử dụng cùng cơ sở mã
nguồn và có tính năng y hệt nhau.
-
Phiên bản System Center Standard và System Center Datacenter có tính năng y
hệt nhau.
|
Khác
nhau (chỉ ở quyền ảo hóa)
-
Phiên bản Windows Server 2012 Standard/System Center 2012 Standard cấp phép
cho khách hàng sử dụng trên 2 CPU vật lý trên server và chạy 2 máy ảo.
Phiên
bản Windows Server 2012 Datacenter/System Center 2012 Datacenter cho phép
khách hàng sử dụng/quản lý 2 CPU vật lý trên server và vô số máy ảo (dành cho
khách hàng có nhu cầu ảo hóa cao
|
2. Cấp
phép theo Processor và CAL:
- Với Windows
Server 2012 và System Center 2012, Microsoft đã chuyển hình thức cấp phép theo
processor. Mỗi license được tính cho 2 processor/CPU vật lý.
- Với người sử
dụng, Microsoft giữ nguyên chính sách cấp phép quyền truy cập (Client Access
License) tính theo người dùng (user) hoặc thiết bị (device). Khách hàng cũng có
thể mua license cấp phép cho người truy cập ngoài công ty (External Connector
License)
- Việc chỉ có
một hình thức cấp phép duy nhất giúp tối giản hóa thời gian khách hàng cần dùng
để quản lý bản quyền phần mềm, giúp doanh nghiệp dễ dàng làm quen và cải thiện
khả năng quản lý.
3. Hãy
dùng Enrollment for Core Infrastructure nếu doanh nghiệp sử dụng trên 25 giấy
phép bộ sản phẩm Windows Server và System Center:
- Hợp đồng
Enrollment for Core Infrastructure (ECI) là chương trình cấp phép đặc biệt giúp
khách hàng dễ dàng tiếp cận với giải pháp đám mây riêng của Microsoft bằng sản
phẩm Windows Server và System Center. Bao gồm 2 gói: ECI Standard (gồm 1
license Windows Server Standard và 1 license System Center Standard) và ECI
Datacenter (gồm 1 license Windows Server Standard và 1 license System Center Standard).
- Điều kiện sử
dụng: Chương trình áp dụng cho khách hàng có nhu cầu sử dụng trên 25 licenses
Windows Server và System Center.
-
Ưu điểm:
+ Doanh nghiệp
chỉ cần đếm số processors và dựa trên nhu cầu ảo hóa để lựa chọn 1 trong 2 gói
sản phẩm.
+ Gói ECI có
giá rẻ hơn 20% giá thường của phiên bản Windows Server và System Center cộng
lại trong hình thức hợp đồng doanh nghiệp (Enterprsie Agreement).
+ Doanh nghiệp
được hưởng các lợi ích của gói bảo hiểm phần mềm (Software Assurance) ví dụ nâng
cấp miễn phí lên phiên bản mới, hỗ trợ 24x7, dịch vụ hoạch định …
4.
Đối với sản Phẩm SQL:
Microsoft SQL
Server 2012 cung cấp hơn 170 tính năng mới, giúp doanh nghiệp tận dụng những
công nghệ mới nhất về ảo hóa cơ sở dữ liệu và điện toán đám mây. SQL Server
2012 mang tới những đổi mới về hiệu năng, khả năng cung cấp trí tuệ doanh
nghiệp (Business Intelligence) và hỗ trợ các môi trường chuyển đổi tốt nhất để
dịch chuyển lên biện pháp đám mây với SQL Azure.
SQL dành cho
các doanh nghiệp và tổ chức lớn có 3 phiên bản chính:
- Enterprise Edition.
- Business
Intelligence (BI) Edition.
- Standard
Edition.
Phiên
bản SQL Server 2008 R2
|
Phiên
bản SQL Server 2012 (mới)
(2
phiên bản SQL Standard và SQL Business Intelligence)
|
-Được
cấp phép theo 2 hình thức chính:
+
Cấp phép theo số lượng vi xử lý (processor)
+
Cấp phép theo Server + CAL (giấy phép truy cập).
|
+
Cấp phép theo Server + CAL cho người dùng (user) hoặc thiết bị (device)
Ưu
điểm: dành cho các doanh nghiệp và tổ chức muốn cấp phép theo
từng người dùng hoặc thiết bị và là hình thức ít tốn kém
+
Cấp phép theo Core (thay vì theo số lượng processors) cho phiên bản SQL
Standard và SQL Enterprise.
Ưu
điểm: dành cho các tổ chức lớn không thể đếm số người hay thiết
bị truy cập và cần sử dụng các tính năng cao cấp nhất,
Điều
kiện: Mỗi cấp phép (license) cho phép chạy SQL trên 2-Cores vật
lý hoặc 2-Cores cho máy ảo và cần mua bản quyền ít nhất cho 4-Cores.
|
5.
Chọn bản quyền cài đặt sẵn với phần cứng hay hình thức cấp phép số lượng lớn
(volume licensing):
Bản
quyền cài đặt sẵn với phần cứng
|
Hình
thức cấp phép số lượng lớn
|
-
Đối tượng sử dụng: khách hàng mua máy trạm
(desktop/PC)
-
Ưu điểm: giá rẻ nhất (giúp tiết kiếm chi phí trong bước đầu triển
khai giải phap của Microsoft), nâng cấp dễ dàng.
-
Nhược điểm: cấp phép này đi kèm với phần cứng
của máy và không thể chuyển đổi sang các máy tính vật lý khác; Hầu hết các
phiên bản cao cấp của phần mềm Microsoft đều không cung cấp chế độ cài đặt
sẵn với phần cứng.
-
Lưu ý: Với Windows Server, khách hàng chỉ có thể mua cấp phép
cài đặt sẵn cho 2 phiên bản cơ bản nhất là Windows Server Essential và
Windows Server Foundation. Hai phiên bản này không thể sử dụng trong môi
trường ảo hóa cao vì sự hạn chế tính năng.
|
-
Microsoft cung cấp hầu hết các phiên bản sản phẩm cao cấp qua hình thức cấp
phép số lượng lớn – Volume Licensing (ví dụ Windows 8 Enterprise).
-
Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp, tổ chức có từ 5 máy
cho đến 250 máy
-
Ưu điểm: Khi sử dụng hình thức cấp phép này, khách hàng còn có
nhiều lợi ích khác như: khả năng mua gói bảo hiểm phần mềm để được hỗ trợ,
nâng cấp miễn phí, thanh toán nhiều lần.
|
6.
Lời khuyên dành cho các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp có trên 250 máy trạm:
Với các cơ quan nhà nước lớn hoặc các doanh nghiệp có trên
250 máy trạm, Microsoft khuyến cáo khách hàng mua theo dạng hợp đồng thoả thuận
doanh nghiệp (Enterprise Agreement -EA) với mức giá ưu đãi và bảo vệ giá trong
suốt thời hạn hợp đồng. Hợp đồng EA có thời hạn 3 năm, phù hợp với khách hàng
muốn chuẩn hóa hệ thống với giải pháp của Microsoft. Và trong hình thức này, dù
thay đổi máy tính, khách hàng cũng vẫn có thể cài đặt lại bản quyền cho toàn bộ
số lượng máy tính đã bản quyền hóa của doanh nghiệp.
Trong 3 năm
đầu, khách hàng cần thanh toán phần bản quyền và gói bảo hiểm phần mềm
(Software Assurance- SA) của sản phẩm trong hợp đồng trong 3 năm (L + 3SA).
Khách hàng được trả chậm từng năm giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính (L/3 + 1
năm SA mỗi năm). Gói bảo hiểm phần mềm cung cấp cho khách hàng rất nhiều lợi
ích đặc biệt như: Nâng cấp miễn phí lên phiên bản mới nhất, hỗ trợ 24x7, dịch
vụ hoạch định bằng đội services của Microsoft hoặc đối tác được Microsoft ủy
quyền, quyền sử dụng môi trường ảo hóa với máy trạm (Virtual Desktop
Infrastructure) …
Sau 3 năm, khách hàng sở hữu vĩnh viễn bản quyền
phần mềm và chỉ cần ra hạn hợp đồng bằng cách mua gói Bảo hiểm phần mềm
(Software Assurance) cho 3 năm tiếp theo. Giá của gói SA bằng khoảng
27%-30% chi phí bản quyền (L).
Theo mic.gov.vn
|