STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Số lượng |
1 |
Sản lượng dịch vụ bưu chính |
|
|
1.1 |
Thư trong nước |
Thư |
101.591 |
1.2 |
Thư từ Việt Nam đi các nước |
Thư |
4.571 |
1.3 |
Thư từ các nước đến Việt Nam |
Thư |
1.728 |
1.4 |
Gói, kiện hàng hóa trong nước |
Kiện |
3.072.984 |
1.5 |
Gói, kiện hàng hóa từ Việt Nam đi các nước |
Kiện |
836 |
1.6 |
Gói, kiện hàng hóa từ các nước đến Việt Nam |
Kiện |
622 |
2 |
Doanh thu dịch vụ bưu chính |
Triệu đồng |
86.764,25 |
2.1 |
Doanh thu dịch vụ thư |
Triệu đồng |
20.519,93 |
2.2 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa trong nước |
Triệu đồng |
59.837,57 |
2.3 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa từ Việt Nam đi các nước |
Triệu đồng |
5.942,75 |
2.4 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa từ các nước đến Việt Nam |
Triệu đồng |
464,00 |