STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Số lượng |
1 |
Sản lượng dịch vụ bưu chính |
|
|
1.1 |
Thư trong nước |
Thư |
276.340 |
1.2 |
Thư từ Việt Nam đi các nước |
Thư |
2.912 |
1.3 |
Thư từ các nước đến Việt Nam |
Thư |
610 |
1.4 |
Gói, kiện hàng hóa trong nước |
Kiện |
2.734.158 |
1.5 |
Gói, kiện hàng hóa từ Việt Nam đi các nước |
Kiện |
1.132 |
1.6 |
Gói, kiện hàng hóa từ các nước đến Việt Nam |
Kiện |
589 |
2 |
Doanh thu dịch vụ bưu chính |
|
84.888,78 |
2.1 |
Doanh thu dịch vụ thư |
Triệu đồng |
25.236,76 |
2.2 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa trong nước |
Triệu đồng |
54.483,36 |
2.3 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa từ Việt Nam đi các nước |
Triệu đồng |
5.000,65 |
2.4 |
Doanh thu gói, kiện hàng hóa từ các nước đến Việt Nam |
Triệu đồng |
168 |