Đơn vị tính: Thuê bao
|
Mã số |
Tính đến thời điểm cuối kỳ trước |
Tính đến thời điểm cuối kỳ báo cáo |
So sánh thời điểm cuối kỳ báo cáo với cùng kỳ năm trước (%) |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
1. Thuê bao điện thoại đang hoạt động (01=02+03) |
01 |
1.525.769 |
1.517.193 |
99,44% |
- Thuê bao cố định |
02 |
26.500 |
26.641 |
100,53% |
- Thuê bao di động |
03 |
1.499.269 |
1.491.506 |
99,48% |
2. Thuê bao truy nhập Internet đang hoạt động (04=05+06) |
04 |
1.236.084 |
1.578.538 |
127,70% |
- Thuê bao băng rộng di động |
05 |
901.962 |
1.332.356 |
147,72% |
- Thuê bao băng rộng cố định |
06 |
334.115 |
354.359 |
106,06% |