Biểu số: 001.H/T1301-04-TTTT
|
SỐ THUÊ BAO ĐIỆN THOẠI, THUÊ BAO TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG
Quý II/2024
|
Đơn vị tính: Thuê bao
|
Mã số |
Tính đến thời điểm cuối kỳ trước |
Tính đến thời điểm cuối kỳ báo cáo |
So sánh thời điểm cuối kỳ báo cáo với cùng kỳ năm trước (%) |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
1. Thuê bao điện thoại đang hoạt động (01=02+03) |
01 |
1.542.554 |
1.559.668 |
134,51% |
- Thuê bao cố định |
02 |
27.479 |
27.475 |
87,37% |
- Thuê bao di động |
03 |
1.515.075 |
1.532.193 |
135,82% |
2. Thuê bao truy nhập Internet đang hoạt động (04=05+06) |
04 |
1.482.885 |
1.578.538 |
114,49% |
- Thuê bao băng rộng di động |
05 |
1.144.728 |
1.229.127 |
116,81% |
- Thuê bao băng rộng cố định |
06 |
338.157 |
349.411 |
107,02% |